Có 2 kết quả:
开戏 kāi xì ㄎㄞ ㄒㄧˋ • 開戲 kāi xì ㄎㄞ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to start an opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to start an opera
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0